--

mủi lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mủi lòng

+  

  • Be moved, feel pity, feel compassion
    • Mủi lòng rơi nước mắt
      To shed tears out of compassion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủi lòng"
Lượt xem: 626